1.
Thông tin chung:
STT
|
Thông
số
|
Đơn
vị
|
Giá
trị
|
1
|
Tỷ trọng
|
g/cm3
|
2,54 thể rắn
|
2
|
Điểm nóng chảy
|
°C
|
851
|
3
|
Điểm sôi
|
°C
|
1600
|
4
|
Độ hòa tan trong nước
|
g/100mL
|
22
|
-
Chứa trong bao tải, bao PP có lớp PE bên trong
-
Để trong kho khô ráo, thoáng mát.
-
Không để chung với axít . Không nên để tồn kho lâu quá ảnh hưởng đến chất lượng
hàng.
-
Khi tiếp xúc với hoá chất phải trang bị bảo hộ lao động.
2.
Ứng dụng:
Trong
công nghiệp, natri cacbonat được dùng để nấu thủy tinh, xà phòng.
Sản
xuất keo dán gương.
Dùng trong công nghiệp
thuỷ tinh, sillicat, tẩy rửa.
Trong công nghiệp thực
phẩm.
3.
Chỉ số kĩ thuật:
STT
|
Chỉ tiêu
|
Yêu cầu
|
1
|
Hàm lượng
|
99,2%
min
|
2
|
Na2O
|
58,1%
min
|
3
|
NaCl
|
0,05%
max
|
4
|
Na2SO4
|
0,15%
max
|
5
|
Insolubles trong nước
|
0,1% max
|
Chuyên kinh doanh hóa chất, vi sinh, thiết bị và
công nghệ môi trường
Tel: (84-61) 629.3850
- Fax: (84-61) 629.3970
Add: 248 Đồng Khởi, Biên Hòa, Đồng Nai
---------------------------------------------------
Specializing in the environment of chemical,
microbiological, equipment and technology.
Tel: (84-61) 629.3850 Fax:
(84-61) 629.3970
Add: 248 Dong Khoi St., Bien Hoa City, Dong Nai
---------------------------------------------------
專生產, 經營化學原料, 微生物, 環保設備與工藝
聯絡者 : 李文章
電話 :
(84-61) 629.3850
傳真 :
(84-61) 629.3970
地址 : 同奈省,邊和市,同起,248號
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét