23 thg 9, 2014

Danh sách Hóa Chất Môi Trường

STT
DANH SÁCH
Hình ảnh
1

Axit Axetic (giấm công nghiệp) CH3COOH

2
Axit Boric dạng bột (H3BO3) 99,5%
3
Axit Clohidric HCl 32%
4
Axit Nitric (HNO3)  68%
5
Axit Photphoric (H3PO4) 85%
6
Axit Sunfuric (H2SO4) 60%
7
Axit sunfuric đậm đặc (H2SO4) 98%
8
Bột nhôm Al(OH)3 (aluminum hydroxide)
9
Bột Soda (Na2CO3 99%)
10
Bột Soda (Na2CO3 99%)
11
Canxi Clorua kĩ thuật (CaCl2.H2O)
12
Chất đuổi Oxy Sodium Metabisulphite (Na2S2O5)
13

Polymer Anion APAM 

(Anionic Polyacrylamide)

Chất hỗ trợ keo tụ Polymer Anion APAM (Anionic Polyacrylamide)
14

Polymer Cation CPAM 

(Cationic Polyacrylamide)

Chất hỗ trợ keo tụ Polymer Cation CPAM (Cationic Polyacrylamide)
15

PAC 30%

(Poly Aluminium Chloride)

Chất keo tụ, tạo bông PAC (Poly Aluminium Chloride [Al2(OH)nCl6-n]m) 30%
16

Chlorine 65%

(Calcium hypochlorite Ca(ClO)2)

 

Chất khử trùng Chlorine (Calcium hypochlorite Ca(ClO)2) 65%
17

Javel10%

(Hypochlorite NaOCl)

Chất khử trùng Javel (Hypochlorite NaOCl) 10%
18
Chất xử lý độ màu nước thải HPDON - NONCOLOR
19
Đồng Sunphat (CuSO4)
20

Hàn The Công nghiệp

(Borax Decahydrate Na2B4O7.10H2O)

Hàn The Công nghiệp (Borax Decahydrate Na2B4O7.10H2O 99.5%)
21
Kẽm sunfat kỹ thuật (ZnSO4.7H2O)
22
Kẽm Thỏi (ZINC INGOT) Nguyên Chất 99.995%
23
Magiê oxit
24

Mono Kali photphat - M.K.P

Mono Kali photphat - M.K.P
25
Muối ăn công nghiệp NaCl
26

Muối Lạnh Công nghiệp

(Ammonium Cloride NH4Cl)

Muối Lạnh Công nghiệp Ammonium Cloride NH4Cl
27
Muối Natri sulfate (Na2SO4 99%)
28
Caustic soda -NaoH 99%
Kg (25kg/bao)
29
Caustic soda –NaOH 45 %- VD- Xút
Kg
30
Caustic soda –NaOH 50% -xúT
Kg
31
Chất chống tạo bọt - Nalco 71D5Plus
kg
32
Chất khử màu (Decloral) -Yingxing
Kg
33
Clor ( Chlorine 65%)
Kg
34
CuSO4.7H2O
Kg
35
DAP - 50kg/bao
Kg(50kg/bao)
36
DAP 8%
kG
37
FeCl3 40% (Ferric Chloride)

38
Glycerin
kg
39
H2SO4 60%
Kg
40
H2SO4 98%
Kg
41
H3PO4 TQ
chai
42
Hydrazine hydrate 99.9%
Kg
43
Hydrochloric acid –HCl 32%  -VN
Kg
44
Hydrofluoric Acid 55%
Kg
45
Hydrogen peroxide -H2O2 35%
Kg
46
Hydrogen peroxide -H2O2 50% -30 kg/can -Oxy già
Kg (30kg/can)
47
Hypochlorite-NaOCl 10% - Javel
Kg
48
K2Cr2O7
Kg
49
K2SiF6
Kg
50
Kẽm Clorua -ZnCL2 - 30kg/bao
Kg (30kg/bao)
51
KMnO4 -50kg/bao -thuốc tím
Kg(50kg/bao)
52
Magie Sulphate(MgSO4)
Kg
53
Magnesium Oxide
Kg
54
Mangang Oxit - VN- 40Kg/bao
40kg/ bao
55
ManganOxit MnO
kg
56
Methanol CH­3-OH
kg
57
MgO - 1000kg/bao
Kg
58
Kg
59
N-Butanol -167kg/phi
Kg (167 kg/phi)
60
Na2Cr2O7
Kg
61
Na2S2O4- Tẩy đường -50kg/thùng
Kg (50kg/thùng)
62
Na2SiF6- 50Kg/bao
Kg (50kg/bao)
63
Na2SO3
Kg
64
NaCl TQ
Chai
65
NaF
chai
66
NaHSO3 35%
Kg
67
Natri Clorua -NaCl - 50kg/bao
Kg (50kg/bao)
68
Natri Clorua -Nacl - 50kg/bao ( hạt)
Kg(50kg/bao)
69
Natri sunfat -Na2SO4 -50 Kg/bao
Kg (50Kg/bao)
70
P2O5 -25kg/bao
Kg (25kg.bao)
71
Phân SA - 50kg/bao
kg (50kg/bao)
72
kg
73
Kg (25kg/bao)
74
Kg (25kg/bao)
75
Polymer Anion- 25kg/bao
Kg (25Kg/bao)
76
Polymer Cation- 25Kg /Bao
kg( 25kg/bao)
77
Potassium Hydroxide ( KOH )

78
Sắt Sunphat –FeSO4  - 25 kg/bao- TQ
Kg (25Kg/bao)
79
Soda Ash Light –Na2CO3 -50kg/bao
Kg (50kg/bao)
80
Sodium bicarbonate- NaHCO3- 25kg/bao
Kg(25kg/bao)
81
Sodium metabisulfite –Na2S2O5 thái
Kg (25Kg/bao)
82
Sodium metabisulfite -Na2S2O5- Ý - Metan
Kg (25kg/bao)
83
Sodium phosphate  98% Min (Na3PO4)
Kg
84
Sodium Sulfide - Đá thúi
Kg
85
Sodium Thiosulfate Na2S2O3
Kg
86
Tẩy đường - NaHSO3 25%
Kg
87
Silicate
Kg
88
Toluen C6H5-CH3
Kg
89
Urê (NPK) -50kg/bao
Kg (50kg/bao)
90
Vôi Bột Xay  CaO - (25/bao)
Kg (25/bao)
91
Vôi Cục -Cao- 40Kg/bao (VTP)
Kg (40kg/bao)
92
ZnSO4.7H2O kẽm sulfat
Kg
 

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA PHÁT ĐỒNG NAI (HPDON JSC)
chuyên kinh doanh hóa chất, vi sinh, thiết bị và công nghệ môi trường
Tel: (84-61) 629.3850 - Fax: (84-61) 629.3970
Add: 248 Đồng Khởi, Biên Hòa, Đồng Nai
--------------------------------------------------- 
HOA PHAT DONG NAI JOIN-STOCK COMPANY (HPDON JSC)
specializing in the environment of chemical, microbiological, equipment and technology.
Tel: (84-61) 629.3850 Fax: (84-61) 629.3970
Add: 248 Dong Khoi St., Bien Hoa City, Dong Nai
---------------------------------------------------
化發(同奈)股份有限公司
專生產, 經營化學原料, 微生物, 環保設備與工藝
聯絡者 : 李文章
電話 : (84-61) 629.3850 
傳真 : (84-61) 629.3970
地址 : 同奈省,邊和市,同起,248號
-------------------------------------------------------------------------

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét