25 thg 7, 2014

Than cốc anthraxit



1.      Thông tin chung:
Loại lớn

Quy cách:
- Đen dạng hạt, độ bóng tốt
- Kích thước 4-8 mesh (2.38-4.76mm).
- Độ xốp: 47-53%.
- Trọng lượng rời: 740kg/m3.
- Thành phần Các bon cơ bản: 92%.
- Cu: 0.028%
- Zn: 0.04%.
- S: 0.05%.
- Tỷ lệ hòa tan trong axit Clo hydric: 1.28%.
- Độ cứng thang Moh: 3.2-3.8.
- Tỷ lệ bụi: <5%.
- Tổng kim loại nặng khác không vượt quá tiêu chuẩn về nước uống an toàn.
- Đóng bao 25kg


Loại Nhỏ
Quy cách:
- Đen dạng hạt, độ bóng tốt
- Kích thước 14-20 mesh (0.8-1.4mm).
- Độ xốp: 47-53%.
- Trọng lượng rời: 740kg/m3.
- Thành phần Các bon cơ bản: 92%.
- Cu: 0.028%
- Zn: 0.04%.
- S: 0.5%.
- Tỷ lệ hòa tan trong axit Clo hydric: 1.28%.
- Độ cứng thang Moh: 3.2-3.8.
- Tỷ lệ bụi: <5%.
- Tổng kim loại nặng khác không vượt quá tiêu chuẩn về nước uống an toàn.
- Đóng bao 25kg




2.      Ứng dụng:

- Loại bỏ tạp chất lơ lửng trong nước.
- Xử lý nước axit và kiềm.

3.      Chỉ số kĩ thuật:
- Kết hợp với cát lọc để loại bỏ tạp chất lơ lửng trong nước.
- Chiều dày tối thiểu của lớp than là 0,40-0,45 m.
- Ngay sau khi thay lớp vật liệu lọc cần tiến hành rửa ngược để loại bỏ lớp bụi than.
- Rửa lọc: Rửa ngược khi chu kỳ lọc kết thúc. Cường độ nước rửa 10-12 l/s.m2. Thời gian rửa 10-15 phút.
- Cần rửa sạch trước khi sử dụng.

Chuyên kinh doanh hóa chất, vi sinh, thiết bị và công nghệ môi trường
Tel: (84-61) 629.3850 - Fax: (84-61) 629.3970
Add: 248 Đồng Khởi, Biên Hòa, Đồng Nai
--------------------------------------------------- 
Specializing in the environment of chemical, microbiological, equipment and technology.
Tel: (84-61) 629.3850 Fax: (84-61) 629.3970
Add: 248 Dong Khoi St., Bien Hoa City, Dong Nai
---------------------------------------------------
專生, 經營化學原料, 微生物, 環保設備與工
聯絡者 : 李文
電話 : (84-61) 629.3850 
傳真 : (84-61) 629.3970
地址 : 同奈省,邊和市,同起,248
-------------------------------------------------------------------------

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét