1.
Thông tin chung:
Loại lớn
Quy cách:
- Đen dạng hạt, độ bóng tốt
- Kích thước 4-8 mesh (2.38-4.76mm).
- Độ xốp: 47-53%.
- Trọng lượng rời: 740kg/m3.
- Thành phần Các bon cơ bản: 92%.
- Cu: 0.028%
- Zn: 0.04%.
- S: 0.05%.
- Tỷ lệ hòa tan trong axit Clo hydric: 1.28%.
- Độ cứng thang Moh: 3.2-3.8.
- Tỷ lệ bụi: <5%.
- Tổng kim loại nặng khác không vượt quá tiêu chuẩn về nước uống an toàn.
- Đóng bao 25kg
Loại Nhỏ
- Đen dạng hạt, độ bóng tốt
- Kích thước 4-8 mesh (2.38-4.76mm).
- Độ xốp: 47-53%.
- Trọng lượng rời: 740kg/m3.
- Thành phần Các bon cơ bản: 92%.
- Cu: 0.028%
- Zn: 0.04%.
- S: 0.05%.
- Tỷ lệ hòa tan trong axit Clo hydric: 1.28%.
- Độ cứng thang Moh: 3.2-3.8.
- Tỷ lệ bụi: <5%.
- Tổng kim loại nặng khác không vượt quá tiêu chuẩn về nước uống an toàn.
- Đóng bao 25kg
Loại Nhỏ
Quy cách:
- Đen dạng hạt, độ bóng tốt
- Kích thước 14-20 mesh (0.8-1.4mm).
- Độ xốp: 47-53%.
- Trọng lượng rời: 740kg/m3.
- Thành phần Các bon cơ bản: 92%.
- Cu: 0.028%
- Zn: 0.04%.
- S: 0.5%.
- Tỷ lệ hòa tan trong axit Clo hydric: 1.28%.
- Độ cứng thang Moh: 3.2-3.8.
- Tỷ lệ bụi: <5%.
- Tổng kim loại nặng khác không vượt quá tiêu chuẩn về nước uống an toàn.
- Đen dạng hạt, độ bóng tốt
- Kích thước 14-20 mesh (0.8-1.4mm).
- Độ xốp: 47-53%.
- Trọng lượng rời: 740kg/m3.
- Thành phần Các bon cơ bản: 92%.
- Cu: 0.028%
- Zn: 0.04%.
- S: 0.5%.
- Tỷ lệ hòa tan trong axit Clo hydric: 1.28%.
- Độ cứng thang Moh: 3.2-3.8.
- Tỷ lệ bụi: <5%.
- Tổng kim loại nặng khác không vượt quá tiêu chuẩn về nước uống an toàn.
- Đóng bao 25kg
2.
Ứng dụng:
-
Loại bỏ tạp chất lơ lửng trong nước.
-
Xử lý nước axit và kiềm.
3.
Chỉ số kĩ thuật:
-
Kết hợp với cát lọc để loại bỏ tạp chất lơ lửng trong nước.
-
Chiều dày tối thiểu của lớp than là 0,40-0,45 m.
-
Ngay sau khi thay lớp vật liệu lọc cần tiến hành rửa ngược để loại bỏ lớp bụi
than.
-
Rửa lọc: Rửa ngược khi chu kỳ lọc kết thúc. Cường độ nước rửa 10-12 l/s.m2.
Thời gian rửa 10-15 phút.
-
Cần rửa sạch trước khi sử dụng.
Chuyên kinh doanh hóa chất, vi sinh, thiết bị và
công nghệ môi trường
Tel: (84-61) 629.3850
- Fax: (84-61) 629.3970
Add: 248 Đồng Khởi, Biên Hòa, Đồng Nai
---------------------------------------------------
Specializing in the environment of chemical,
microbiological, equipment and technology.
Tel: (84-61) 629.3850 Fax:
(84-61) 629.3970
Add: 248 Dong Khoi St., Bien Hoa City, Dong Nai
---------------------------------------------------
專生產, 經營化學原料, 微生物, 環保設備與工藝
聯絡者 : 李文章
電話 :
(84-61) 629.3850
傳真 :
(84-61) 629.3970
地址 : 同奈省,邊和市,同起,248號
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét