1. Thông tin chung:
STT
|
Thông số
|
Đơn vị
|
Giá trị
|
1
|
Khối lượng phân tử
Màu sắc
|
40
Dung dịch trong suốt
|
|
2
|
Nồng độ
|
(32% ± 1% và 45% ± 1%)
|
|
3
|
Tỷ trọng
|
32% 1 lít = 1,348 Kg
45% 1 lít = 1,478 Kg
|
2. Ứng dụng:
- Sử
dụng làm nguyên liệu chủ yếu trong các ngành công nghiệp: sản xuất
giấy, bột giặt, dệt nhuộm, trong thực phẩm (dầu ăn, sản xuất đường, tinh
bột, bột ngọt), xử lý nước, xi mạ, chitin, nhà máy điện, thuộc da và
sản xuất sillicat.
3. Chỉ tiêu kỹ thuật:
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Tiêu chuẩn FCC V
|
Phương pháp thử
|
- Nhận dạng
|
Dương tính với Natri
|
FCC V
|
|
- Hàm lượng NaOH
|
%
|
32,0 ± 1 và 45,0 ± 1
|
FCC V
|
- Arsen
|
mg/kg
|
Không lớn hơn 3
(tính dựa trên hàm lượng NaOH)
|
FCC V
|
- Carbonate (qui raNa2CO3)
|
%
|
Không lớn hơn 3
(tính dựa trên hàm lượng NaOH)
|
FCC V
|
- Chì
|
mg/kg
|
Không lớn hơn 2
(tính dựa trên hàm lượng NaOH)
|
FCC V
|
- Thủy ngân
|
mg/kg
|
Không lớn hơn 0.1
(tính dựa trên hàm lượng NaOH)
|
FCC V
|
Chuyên kinh doanh hóa chất, vi sinh, thiết bị và công nghệ môi trường
Tel: (84-61) 629.3850 - Fax: (84-61) 629.3970
Add: 248 Đồng Khởi, Biên Hòa, Đồng Nai
---------------------------------------------------
Specializing in the environment of chemical, microbiological, equipment and technology.
Tel: (84-61) 629.3850 Fax: (84-61) 629.3970
Add: 248 Dong Khoi St., Bien Hoa City, Dong Nai
---------------------------------------------------
專生產, 經營化學原料, 微生物, 環保設備與工藝
聯絡者 : 李文章
電話 : (84-61) 629.3850
傳真 : (84-61) 629.3970
地址 : 同奈省,邊和市,同起,248號
-------------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét